Trang chủMOZN • SWX
add
Mobilezone Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
11,26 CHF - 11,72 CHF
Phạm vi một năm
9,57 CHF - 15,26 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
489,35 Tr CHF
Số lượng trung bình
237,18 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
7,95%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,77 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 33,30 Tr | -2,50% |
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -4,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,51 Tr | 4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,83 Tr | 5,22% |
Tổng tài sản | 387,88 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 379,64 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 61,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 Tr | 295,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | 82,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | -34,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,82 Tr | 180,29% |
Dòng tiền tự do | 8,09 Tr | 81,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
953