Trang chủMPAD • OTCMKTS
add
Micropac Industries
Giá đóng cửa hôm trước
19,97 $
Phạm vi một năm
11,42 $ - 20,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,48 Tr USD
Số lượng trung bình
4,24 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,63 Tr | 95,62% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 41,97% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | 660,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,52 | 386,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 Tr | 1.320,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 Tr | -2,02% |
Tổng tài sản | 58,32 Tr | 9,33% |
Tổng nợ | 19,08 Tr | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | 660,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 597,00 N | 594,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,00 N | -132,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,00 N | 38,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,00 N | 194,81% |
Dòng tiền tự do | -426,62 N | -382,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
143