Trang chủMPH • CVE
add
Medicure Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 Tr | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | 680,00 N | 709,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | 685,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -644,00 N | -204,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | -13,22% |
Tổng tài sản | 28,50 Tr | -1,21% |
Tổng nợ | 8,51 Tr | 21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,00 N | 709,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,00 N | -299,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 13,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 N | -13,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -954,00 N | -584,26% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | -4.322,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25