Trang chủMPP • TLV
add
More Provident Funds and Pension Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
817,90 ILA
Phạm vi một năm
414,80 ILA - 854,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T ILS
Số lượng trung bình
76,01 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,80 Tr | 23,36% |
Chi phí hoạt động | 45,89 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | 18,14 Tr | 96,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 59,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,08 Tr | 76,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,85 Tr | 241,50% |
Tổng tài sản | 536,08 Tr | 5,00% |
Tổng nợ | 289,34 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,14 Tr | 96,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,23 Tr | 12,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,78 Tr | 167,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,31 Tr | -4.905,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | -33,24% |
Dòng tiền tự do | 11,56 Tr | -27,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
139