Trang chủMPXL • IDX
add
MPX Logistics International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
107,00 Rp - 110,00 Rp
Phạm vi một năm
84,00 Rp - 312,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
218,00 T IDR
Số lượng trung bình
16,28 Tr
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,91 T | 48,58% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | -15,01% |
Thu nhập ròng | 4,76 T | 42,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -3,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 T | 48,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 33,31% |
Tổng tài sản | 205,55 T | 63,25% |
Tổng nợ | 104,91 T | 189,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 T | 42,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 T | -3,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,44 T | -46,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,74 T | 195,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | 167,91% |
Dòng tiền tự do | -31,57 T | -148,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
16