Trang chủMRC • ASX
add
Mineral Commodities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 Tr | -28,02% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 147,42% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -56,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,21 | -117,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -8,88% |
Tổng tài sản | 71,22 Tr | -9,33% |
Tổng nợ | 28,33 Tr | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -56,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | -558,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | 1,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | 341,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -64,33% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -9,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5