Trang chủMRC • NYSE
add
MRC Global Inc
14,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,86 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 16:08:12 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 $
Mức chênh lệch một ngày
14,75 $ - 15,01 $
Phạm vi một năm
10,24 $ - 15,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
569,76 N
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,00 Tr | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 123,00 Tr | -2,38% |
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -17,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | -31,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,00 Tr | -28,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,00 Tr | 19,23% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -10,32% |
Tổng nợ | 844,00 Tr | -25,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,00 Tr | -17,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,00 Tr | -5,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,00 Tr | -38,10% |
Dòng tiền tự do | 80,62 Tr | -20,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.800