Trang chủMRGE • OTCMKTS
add
Mirage Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,0033 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,66 Tr USD
Số lượng trung bình
41,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 212,73% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 21,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | -213,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,16 N | -40,60% |
Tổng tài sản | 156,50 N | -15,35% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.178,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 21,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -821,60 N | 7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 753,81 N | -23,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,78 N | -170,25% |
Dòng tiền tự do | 342,63 N | 156,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5