Trang chủMRGYO • IST
add
Marti Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,67 ₺ - 1,74 ₺
Phạm vi một năm
1,25 ₺ - 2,51 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TRY
Số lượng trung bình
42,78 Tr
Tỷ số P/E
1,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,61 Tr | 51,50% |
Chi phí hoạt động | 15,63 Tr | 92,89% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 51,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 N | 0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,07 Tr | 45,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -96,40% |
Tổng tài sản | 10,16 T | 57,36% |
Tổng nợ | 957,62 Tr | 21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 51,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,10 Tr | 45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | 82,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,33 Tr | -47,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,89 N | 99,00% |
Dòng tiền tự do | 480,97 N | -98,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
12