Trang chủMRL • ASX
add
Mayur Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
57,38 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | 5.852,92% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 67,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -123,82 | 99,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -566,53 N | 65,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | 64,13% |
Tổng tài sản | 62,00 Tr | 45,06% |
Tổng nợ | 17,56 Tr | 97,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 67,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -41,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | -116,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,37 Tr | 85,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | 121,38% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | -94,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web