Trang chủMRNOW • NASDAQ
add
Murano Global Investments Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
912,09 Tr USD
Số lượng trung bình
48,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,50 Tr | 152,77% |
Chi phí hoạt động | 223,55 Tr | 384,28% |
Thu nhập ròng | -849,29 Tr | -322,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -510,10 | -67,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,66 Tr | -137,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 20,79 T | — |
Tổng nợ | 14,92 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -849,29 Tr | -322,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,57 Tr | 205,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,44 Tr | 91,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,07 Tr | -22,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,21 Tr | 1.618,76% |
Dòng tiền tự do | -477,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
556