Trang chủMSAG • FRA
add
MS Industrie AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 €
Mức chênh lệch một ngày
1,38 € - 1,38 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 1,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,22 Tr | -17,25% |
Chi phí hoạt động | 27,19 Tr | -5,03% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -61,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -53,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | -54,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 357,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | -18,78% |
Tổng tài sản | 190,06 Tr | -12,26% |
Tổng nợ | 123,57 Tr | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -61,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 Tr | -29,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | -420,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,86 Tr | 219,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 247,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
783