Trang chủMSI • ASX
add
Multistack International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,82 N AUD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,67 N | -86,01% |
Chi phí hoạt động | 378,14 N | 6,85% |
Thu nhập ròng | -425,55 N | -69,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -414,50 | -1.110,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | 12,23% |
Tổng tài sản | 4,04 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 7,07 Tr | 24,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,55 N | -69,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,04 N | -3,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 467,06 N | 2.120,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,02 N | 214,28% |
Dòng tiền tự do | -221,65 N | -70,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7