Trang chủMSI • LON
add
MS International plc
Giá đóng cửa hôm trước
975,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
960,50 GBX - 998,96 GBX
Phạm vi một năm
785,10 GBX - 1.180,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
157,58 Tr GBP
Số lượng trung bình
19,13 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,36 Tr | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 11,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | 15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 Tr | -8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,85 Tr | -34,66% |
Tổng tài sản | 132,13 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 81,07 Tr | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 Tr | 11,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -854,00 N | -104,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 599,50 N | 121,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | -90,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 Tr | -125,27% |
Dòng tiền tự do | 1,93 Tr | -23,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
455