Trang chủMSLA • TLV
add
Maslavi Construction Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.287,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.282,00 ILA - 1.287,00 ILA
Phạm vi một năm
1.142,00 ILA - 1.480,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
289,24 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,45 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,86 Tr | 42,25% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 120,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 55,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,14 Tr | 71,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,01 Tr | -38,33% |
Tổng tài sản | 600,19 Tr | 12,07% |
Tổng nợ | 428,24 Tr | 10,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 120,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,22 Tr | 76,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 Tr | -72,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 Tr | -278,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 Tr | 35,01% |
Dòng tiền tự do | -4,33 Tr | 48,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
45