Trang chủMSSMY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Misumi
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,27 $ - 7,30 $
Phạm vi một năm
6,63 $ - 9,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
654,62 T JPY
Số lượng trung bình
19,11 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,50 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 34,07 T | 7,61% |
Thu nhập ròng | 8,95 T | 10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 1,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,95 T | 14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,19 T | 11,53% |
Tổng tài sản | 399,97 T | 1,82% |
Tổng nợ | 63,42 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,95 T | 10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,27 T | 38,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 T | 45,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,15 T | -507,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 T | -130,71% |
Dòng tiền tự do | 22,65 T | 200,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.039