Trang chủMSTGOLF • KLSE
add
Mst Golf Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
197,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
499,38 N
Tỷ số P/E
28,79
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,97 Tr | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | -5,09% |
Thu nhập ròng | 808,00 N | -50,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -51,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 Tr | -1,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,42 Tr | -24,32% |
Tổng tài sản | 409,10 Tr | 4,16% |
Tổng nợ | 163,46 Tr | 5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,00 N | -50,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 Tr | 221,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 Tr | 151,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,27 Tr | -110,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 Tr | -94,80% |
Dòng tiền tự do | 22,73 Tr | 198,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
651