Trang chủMSW • WSE
add
Mostostal Warszawa SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,22 zł - 6,90 zł
Phạm vi một năm
5,14 zł - 8,62 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
129,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,94 N
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,23 Tr | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 16,52 Tr | 86,76% |
Thu nhập ròng | 12,85 Tr | 530,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 508,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,67 Tr | 98,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,63 Tr | -27,13% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -12,60% |
Tổng nợ | 923,66 Tr | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,85 Tr | 530,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,90 Tr | -635,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 Tr | 29,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,86 Tr | -28,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,36 Tr | -274,85% |
Dòng tiền tự do | -58,47 Tr | -1.288,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.496