Trang chủMTAG • KLSE
add
MTAG Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
211,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
369,78 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,45 Tr | -34,14% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 13,52% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -62,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | -43,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | -66,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,85 Tr | 3,60% |
Tổng tài sản | 234,80 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 11,93 Tr | -16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | -62,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 Tr | -81,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | 92,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,00 N | 98,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,27 Tr | 123,45% |
Dòng tiền tự do | 7,77 Tr | 249,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
236