Trang chủMTC • NASDAQ
add
MMTec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 103,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,86 Tr USD
Số lượng trung bình
373,65 N
Tỷ số P/E
0,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -28,48% |
Thu nhập ròng | -14,19 Tr | -97,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | 25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 Tr | 34,04% |
Tổng tài sản | 133,27 Tr | 9,85% |
Tổng nợ | 38,57 Tr | -40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,19 Tr | -97,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -946,19 N | 37,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 314,76 N | 100,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -97,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 642,06 N | 170,51% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | 64,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
65