Trang chủMTEC • KLSE
add
Master Tec Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,03 RM - 1,06 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 1,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T MYR
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
43,35
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,62 Tr | 34,36% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 25,55% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | -23,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,73 Tr | -13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,42 Tr | 52,92% |
Tổng tài sản | 272,11 Tr | 30,73% |
Tổng nợ | 94,06 Tr | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,95 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 12,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
189