Trang chủMTL • LON
add
Metals Exploration Plc
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,01 GBX - 6,09 GBX
Phạm vi một năm
2,51 GBX - 6,94 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
106,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
1,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,54 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 17,23% |
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | 58,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,21 | 55,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,94 Tr | -10,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | 1.242,01% |
Tổng tài sản | 213,22 Tr | 70,32% |
Tổng nợ | 21,54 Tr | -69,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | 58,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,49 Tr | -7,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 31,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,62 Tr | 22,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 Tr | 1.782,20% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | -70,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
786