Trang chủMTMH • IDX
add
Murni Sadar Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
945,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
925,00 Rp - 945,00 Rp
Phạm vi một năm
865,00 Rp - 1.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT IDR
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
264,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,65 T | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 67,95 T | 15,87% |
Thu nhập ròng | 7,51 T | -16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,28 T | -34,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -7,88% |
Tổng tài sản | 2,35 NT | 27,05% |
Tổng nợ | 891,69 T | 27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 T | -16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,32 T | 77,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,97 T | -16,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,52 T | -57,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,42 Tr | -108,91% |
Dòng tiền tự do | -54,97 T | 30,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.515