Trang chủMTRD • TLV
add
Meitav Trade Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.379,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.373,00 ILA - 1.379,00 ILA
Phạm vi một năm
599,90 ILA - 1.430,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
544,48 Tr ILS
Số lượng trung bình
40,20 N
Tỷ số P/E
13,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,12 Tr | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 175,00 N | -27,39% |
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | 12,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,46 | 0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,19 Tr | 6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,07 Tr | -2,75% |
Tổng tài sản | 305,25 Tr | -1,33% |
Tổng nợ | 160,56 Tr | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,74 Tr | 12,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,95 Tr | -23,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,44 Tr | -8,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,33 Tr | 88,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,82 Tr | 81,70% |
Dòng tiền tự do | 30,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
93