Trang chủMUDA • KLSE
add
Muda Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,60 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
305,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,29 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 59,50 Tr | -3,46% |
Thu nhập ròng | -25,23 Tr | -517,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,89 | -526,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,94 Tr | -56,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,86 Tr | -33,26% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -2,06% |
Tổng nợ | 1,08 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,23 Tr | -517,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,05 Tr | -64,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,65 Tr | -80,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,37 Tr | 42,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | -109,29% |
Dòng tiền tự do | -14,48 Tr | -114,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
2.855