Trang chủMUF • FRA
add
Manchester United
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 €
Mức chênh lệch một ngày
15,52 € - 15,52 €
Phạm vi một năm
12,51 € - 19,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T USD
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,06 Tr | -8,93% |
Chi phí hoạt động | 176,95 Tr | -4,23% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 105,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | 105,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 96,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,37 Tr | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,56 Tr | 77,36% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 8,06% |
Tổng nợ | 1,49 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 105,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 Tr | -37,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,47 Tr | -12,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,87 Tr | 100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,01 Tr | 1.480,23% |
Dòng tiền tự do | -39,27 Tr | -23,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.140