Trang chủMUFTI • NSE
add
Credo Brands Marketing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
129,50 ₹ - 132,53 ₹
Phạm vi một năm
117,00 ₹ - 228,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T INR
Số lượng trung bình
196,56 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 667,43 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 183,13 Tr | 17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | 13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,27 Tr | -34,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,84 Tr | 19,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,13 Tr | 17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
232