Trang chủMUNJALSHOW • NSE
add
Munjal Showa Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
138,20 ₹ - 144,80 ₹
Phạm vi một năm
131,00 ₹ - 211,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T INR
Số lượng trung bình
40,30 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,066%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 760,04 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | 20,54 Tr | 33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,07 Tr | -198,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -6,18% |
Tổng tài sản | 8,38 T | 2,16% |
Tổng nợ | 1,77 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,54 Tr | 33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.179