Trang chủMUR • WSE
add
Murapol SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,56 zł
Mức chênh lệch một ngày
34,56 zł - 35,00 zł
Phạm vi một năm
30,14 zł - 45,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T PLN
Số lượng trung bình
7,33 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
11,34%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,23 Tr | -31,93% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | -23,48% |
Thu nhập ròng | 29,48 Tr | -32,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,58 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,14 Tr | -33,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,31 T | — |
Tổng nợ | 1,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,48 Tr | -32,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,20 Tr | -248,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 99,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,36 Tr | -14,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,56 Tr | -1.020,07% |
Dòng tiền tự do | -62,80 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
487