Trang chủMWB0 • FRA
add
mwb fairtrade Wertpapierhandelsbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 €
Mức chênh lệch một ngày
4,30 € - 4,30 €
Phạm vi một năm
2,64 € - 5,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
154,00
Tỷ số P/E
37,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 Tr | 367,73% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 702,19 N | 1.618,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 267,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 Tr | -23,21% |
Tổng tài sản | 43,80 Tr | -21,80% |
Tổng nợ | 23,77 Tr | -33,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,19 N | 1.618,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
73