Trang chủMWE • LON
add
MTI Wireless Edge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
51,35 GBX - 52,77 GBX
Phạm vi một năm
31,00 GBX - 55,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
45,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
101,09 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,42 Tr | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | 14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | -14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -22,70% |
Tổng tài sản | 42,06 Tr | 4,18% |
Tổng nợ | 13,45 Tr | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,00 N | -212,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 N | -152,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -862,00 N | -418,08% |
Dòng tiền tự do | -762,50 N | -807,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
235