Trang chủMWET3 • BVMF
add
Wetzel SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 R$
Phạm vi một năm
9,16 R$ - 15,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,62 Tr BRL
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,83 Tr | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | -34,91% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 33,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 38,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 Tr | 603,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,00 N | -11,84% |
Tổng tài sản | 347,67 Tr | 21,83% |
Tổng nợ | 349,06 Tr | 17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | 33,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,26 Tr | -190,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,09 Tr | 92,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 185,00 N | -24,49% |
Dòng tiền tự do | -28,02 Tr | -336,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
986