Trang chủMX1 • ASX
add
Micro-X Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
742,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 5,76 Tr | -25,39% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 69,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,92 | 69,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,02 Tr | 40,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -38,20% |
Tổng tài sản | 26,90 Tr | -11,23% |
Tổng nợ | 12,63 Tr | -3,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 69,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,58 Tr | -30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | 74,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | 1.511,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 66,45% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | 48,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web