Trang chủMXNU • SGX
add
Elite UK REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 £
Mức chênh lệch một ngày
0,29 £ - 0,30 £
Phạm vi một năm
0,22 £ - 0,32 £
Giá trị vốn hóa thị trường
172,32 Tr GBP
Số lượng trung bình
163,42 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 Tr | -8,19% |
Chi phí hoạt động | 453,50 N | 34,37% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,97 | 31,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 Tr | 255,25% |
Tổng tài sản | 446,38 Tr | -8,61% |
Tổng nợ | 208,49 Tr | -13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 Tr | -16,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,43 Tr | 4,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | -39,18% |
Dòng tiền tự do | 3,63 Tr | -12,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5