Trang chủMXROF • OTCMKTS
add
Max Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 22,82% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -65,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | -71,67% |
Tổng tài sản | 15,45 Tr | -30,55% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -65,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -176,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,03 N | 62,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,84 N | 8,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -4,75% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | 3,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web