Trang chủMZX • ETR
add
Masterflex SE
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 €
Mức chênh lệch một ngày
9,84 € - 9,94 €
Phạm vi một năm
7,62 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
96,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,36 Tr | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 14,66 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -24,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | -21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | -6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 Tr | 26,87% |
Tổng tài sản | 97,52 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 35,65 Tr | -8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -24,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | -1,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -8,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -444,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 Tr | -73,34% |
Dòng tiền tự do | 4,07 Tr | 13,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
603