Trang chủN4P • LON
add
N4 Pharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,60 GBX - 0,80 GBX
Phạm vi một năm
0,37 GBX - 1,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 N | — |
Chi phí hoạt động | 246,98 N | -23,41% |
Thu nhập ròng | -227,43 N | 29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,65 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -6,58% |
Tổng tài sản | 1,34 Tr | -10,94% |
Tổng nợ | 56,04 N | 4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,43 N | 29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -195,44 N | 37,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,35 N | 45.815,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,92 N | 128,24% |
Dòng tiền tự do | -150,24 N | 24,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
5