Trang chủNAM-INDIA • NSE
add
Nippon Life India Asset Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
563,05 ₹ - 576,90 ₹
Phạm vi một năm
430,00 ₹ - 816,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
363,89 T INR
Số lượng trung bình
901,86 N
Tỷ số P/E
27,67
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 13,75% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 24,29% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | 3,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,96 | -8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,58 | 2,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -1,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | 3,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.004