Trang chủNARA • CNSX
add
Pangenomic Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,43 N | -40,32% |
Thu nhập ròng | -197,68 N | 50,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,43 N | 50,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,26 N | 133,25% |
Tổng tài sản | 62,75 N | -62,85% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | -14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -699,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,68 N | 50,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,35 N | 113,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,35 N | 22,46% |
Dòng tiền tự do | 103,64 N | 77,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5