Trang chủNASI • IDX
add
Wahana Inti Makmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 86,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
66,21 T IDR
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
190,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,00 T | 42,55% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -11,76% |
Thu nhập ròng | 53,29 Tr | -55,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -68,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,29 Tr | 14,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 792,05 Tr | -91,09% |
Tổng tài sản | 85,68 T | 19,70% |
Tổng nợ | 25,27 T | 118,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 807,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,29 Tr | -55,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 T | -540,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,64 Tr | 65,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,30 T | 3.424,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,89 Tr | 115,24% |
Dòng tiền tự do | -7,71 T | -467,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
11