Trang chủNBEN • SWX
add
NEBAG AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
6,35 CHF - 6,40 CHF
Phạm vi một năm
6,30 CHF - 7,70 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
57,98 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,51 N | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 185,17 N | -5,75% |
Thu nhập ròng | -904,76 N | -759,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,45 | -818,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 Tr | -11,81% |
Tổng tài sản | 68,03 Tr | -10,32% |
Tổng nợ | 379,37 N | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -904,76 N | -759,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,25 N | -15,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,45 N | -95,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 44,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -398,26% |
Dòng tiền tự do | 278,47 N | -1,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web