Trang chủNCS • JSE
add
Nictus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
177,00 ZAC - 188,00 ZAC
Phạm vi một năm
50,00 ZAC - 200,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
98,87 Tr ZAR
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
4,70
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 Tr | 34,90% |
Chi phí hoạt động | 9,79 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 272,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,14 | 176,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | -7,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,01 Tr | 23,23% |
Tổng tài sản | 691,07 Tr | 17,62% |
Tổng nợ | 562,84 Tr | 17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 272,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,99 Tr | 6.596,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,04 Tr | 8.206,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | -6,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,59 Tr | 1.458,01% |
Dòng tiền tự do | -10,65 Tr | -27,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
42