Trang chủNEP • BKK
add
NEP Realty and Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,18 ฿ - 0,20 ฿
Phạm vi một năm
0,16 ฿ - 0,38 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
511,58 Tr THB
Số lượng trung bình
304,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 2.229,92% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -40,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 126,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,29 Tr | -197,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 Tr | 32,62% |
Tổng tài sản | 580,99 Tr | -9,29% |
Tổng nợ | 7,48 Tr | -83,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -40,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | 53,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,17 Tr | -36,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | 96,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,74 Tr | 25,20% |
Dòng tiền tự do | -8,36 Tr | -207,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
131