Trang chủNET • LON
add
Netcall plc
Giá đóng cửa hôm trước
106,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
105,00 GBX - 107,22 GBX
Phạm vi một năm
81,00 GBX - 115,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
175,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
430,84 N
Tỷ số P/E
30,81
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 Tr | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 27,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 17,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | 29,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,01 Tr | 37,39% |
Tổng tài sản | 77,04 Tr | 17,57% |
Tổng nợ | 36,54 Tr | 21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 27,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | 51,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -142,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,00 N | -54,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 24,37% |
Dòng tiền tự do | 677,81 N | -25,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
283