Trang chủNETAS • IST
add
Netas Telekomunikasyon AS
Giá đóng cửa hôm trước
67,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
67,10 ₺ - 69,60 ₺
Phạm vi một năm
44,62 ₺ - 106,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T TRY
Số lượng trung bình
738,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 27,11% |
Chi phí hoạt động | 179,92 Tr | 42,91% |
Thu nhập ròng | -66,96 Tr | -364,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,73 | -264,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,76 Tr | -68,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,51 Tr | -21,98% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 26,84% |
Tổng nợ | 6,46 T | 26,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 308,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,96 Tr | -364,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,48 Tr | -95,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,90 Tr | 3.360,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 316,98 Tr | 411,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,29 Tr | 291,98% |
Dòng tiền tự do | -222,12 Tr | -66,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.519