Trang chủNETUM • HEL
add
Netum Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 €
Mức chênh lệch một ngày
2,30 € - 2,42 €
Phạm vi một năm
2,22 € - 3,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,59 Tr | 6,09% |
Chi phí hoạt động | -5,88 Tr | -393,23% |
Thu nhập ròng | -138,00 N | 63,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | 65,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 90,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 393,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | 326,41% |
Tổng tài sản | 28,58 Tr | -13,08% |
Tổng nợ | 16,24 Tr | -19,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,00 N | 63,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 Tr | 376,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,00 N | 78,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,00 N | -112,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 894,00 N | 218,73% |
Dòng tiền tự do | 913,06 N | 48,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
394