Trang chủNEWGEN • NSE
add
Newgen Software Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.174,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.057,15 ₹ - 1.114,95 ₹
Phạm vi một năm
676,05 ₹ - 1.798,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
149,35 T INR
Số lượng trung bình
816,13 N
Tỷ số P/E
48,90
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | 17,75% |
Chi phí hoạt động | 932,07 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | 890,02 Tr | 30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,35 | 10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,16 | 30,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 41,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 T | 23,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 890,02 Tr | 30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.890