Trang chủNEWS • CNSX
add
New World Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 N | — |
Chi phí hoạt động | 348,90 N | -21,75% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -257,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,84 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -286,51 N | 32,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,55 N | -69,76% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | 91,29% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | 947,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -257,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,76 N | 89,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,68 N | -86,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,82 N | -61,14% |
Dòng tiền tự do | 9,35 N | 107,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14