Trang chủNEWTZ • NASDAQ
add
NewtekOne 5 50 Notes Due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
24,74 $
Mức chênh lệch một ngày
24,68 $ - 24,84 $
Phạm vi một năm
23,51 $ - 26,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,98 Tr USD
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,80 Tr | 37,69% |
Chi phí hoạt động | 29,22 Tr | 21,29% |
Thu nhập ròng | 18,32 Tr | -2,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | -29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 60,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,08 Tr | 48,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,15 Tr | 130,68% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 44,10% |
Tổng nợ | 1,76 T | 49,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,32 Tr | -2,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
570