Trang chủNEXTMEDIA • NSE
add
Next Mediaworks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ₹ - 7,13 ₹
Phạm vi một năm
5,80 ₹ - 12,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
471,59 Tr INR
Số lượng trung bình
18,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,40 Tr | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 60,40 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | -37,20 Tr | -3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,59 | -13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | -770,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 Tr | -15,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,20 Tr | -3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
45